Chất lỏng Lecithin đậu nành (LeciOIL™LV50)

chất lỏng lecithin đậu nành có độ nhớt thấp (tối đa 2000Cps), cấp thực phẩm

lecithin soft capsule
low viscosity soy lecithin
soy lecithin liquid loading

Tên sản phẩm: Chất lỏng Lecithin đậu nành (Độ nhớt thấp)-LeciOIL™ LV50
Trạng thái GMO: GM PCR-Không phát hiện được mức độ (0,01%)
Giấy chứng nhận: HACCP, Kosher, Halal
Thời gian giao hàng: Nhanh chóng (sản phẩm mới có trong kho)
MOQ: 800KGS/Pallet
LeciOIL™ LV50, được tinh chế từ dầu lecithin đậu nành thô, trải qua quá trình biến đổi để tăng cường tính lưu động và độ nhớt của nó. Hơn nữa, nó hoạt động tích cực như một chất phân tán, chất làm ướt, chất nhũ hóa, chất giải phóng và chất ổn định. Đáng chú ý, nó có độ nhớt tối đa 2000 m.Pas, cho phép xử lý phun dễ dàng trong chế biến thực phẩm. Do đó, các ngành công nghiệp yêu cầu lecithin có độ nhớt thấp với tính lưu động cao, chẳng hạn như xử lý phun, thường lựa chọn LeciOIL™ LV50. Hơn nữa, nó thể hiện các đặc tính đồng nhũ hóa, làm ướt và phân tán đặc biệt. Ngoài ra, LeciOIL™ LV50 tỏ ra thích hợp để sử dụng làm chất làm đầy trong viên nang mềm.

Ứng dụng của LeciOIL™LV50

Các ngành công nghiệp yêu cầu lecithin có độ nhớt thấp và tính lưu động cao, đặc biệt dành cho xử lý phun, tích cực sử dụng LeciOIL™ LV50. Nó sở hữu đặc tính đồng nhũ hóa tuyệt vời, khả năng làm ướt vượt trội và khả năng phân tán vượt trội. LeciOIL™ LV50 có thể được sử dụng làm thành phần trong công thức viên nang. Nó phục vụ như một chất nhũ hóa và chất ổn định tự nhiên, giúp cải thiện sự phân tán và hấp thu của các thành phần khác trong viên nang. Dầu lecithin đậu nành có nguồn gốc từ đậu nành không biến đổi gen thường được sử dụng trong sản xuất viên nang gelatin mềm. Nó mang lại nhiều lợi ích khác nhau, bao gồm nâng cao khả dụng sinh học và cải thiện khả năng hòa tan của các hợp chất ưa mỡ. Ngoài ra, dầu lecithin đậu nành có thể góp phần vào sự ổn định và chất lượng tổng thể của công thức viên nang.

Đặc điểm kỹ thuật

Test Items Standards
Acetone insoluble 50% min
Loss on drying 2% max
Hexane insoluble 0.3% max
Acid value (mg KOH/g) 36 max
Peroxide value (meq/kg) 10 max
Arsenic 3 mg/kg max
Heavy metal 2 mg/kg max
Mercury 1 mg/kg max
Residual solvent 50 mg/kg
Viscosity 2000 CPS 25℃ max

đóng gói & lưu trữ

Đóng gói: Thùng phuy 25KG, thùng phuy sắt 200KG, thùng phuy IBC 1000KGS có pallet.

Bảo quản: nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 35℃, tránh ẩm ướt và ánh nắng mặt trời. Sau khi mở bao bì, vui lòng sử dụng hết trong thời gian ngắn.

Hạn sử dụng: 24 tháng trong bao bì gốc